Dưới đây là một số từ lóng được các nhân viên khuân vác , dọn phòng và hướng dẫn khách sử dụng trong các khách sạn Mỹ mà họ làm việc.
Khách sạn Chandler, New York
Người nhảy dây: Một vị khách đặt phòng nhưng không bao giờ đến.
Thằn lằn hành lang: Một nhân viên đảm trách phần đón khách và giúp họ làm các thủ tục check-in và check-out ở sảnh.
Half Moon, a RockResort, Jamaica
"Hãy cười lên, bạn đang đi trên sân khấu!": Nhân viên thường nói câu này với nhau khi họ đang tiến lại gần khu vực khách.
Biết được ngôn ngữ các nhân viên khách sạn hay dùng, du khách sẽ hiểu được phần nào công việc cũng như áp lực của họ. |
Khách sạn Wyndham Grand Jupiter, Harbourside Place, Florida
Hoo ha: Càng nhanh càng tốt.
Làm việc trên dây: Được dùng khi nói về việc chuẩn bị cho một vị khách vip hoặc quản lý cấp cao.
One Ski Hill Place, Breckenridge, Colorado
Chiến binh cuối tuần: Những người dân địa phương thường đến trượt tuyết vào cuối tuần.
Kẻ lì lợm (Stayover): Để chỉ một vị khách đến giờ trả phòng nhưng vẫn cố kéo dài thời gian để ở lại.
W Hotels
Phòng khách: tiền sảnh.
Bánh xe (Wheel): Người dọn phòng.
Ấm cúng (Cozy): Căn phòng nhỏ nhất.
Hộp vụn đồ ăn: Quầy bar nhỏ.
Madinat Jumeirah, The Resort Arabian of Dubai
Quy tắc 20/10: Cảm ơn bằng cách cúi đầu và nhìn theo trong vòng 20 bước đi của khách và giao tiếp với họ bằng ánh mắt trong vòng 10 bước đầu.
VIP 4: Một vị khách ghé thường xuyên hoặc ở dài ngày.
VIP 11: Hoàng gia.
Park Hyatt, New York
A classic: Một vị khách truyền thống.
VIP: Một vị khách rất quan trọng.
VIB: Một em bé rất quan trọng.
JW Marriott Grand Rapids, Michigan
Lợn trong bút: Một vị khách bị mắc kẹt trong đoạn đường đậu xe.
Quả đào: Một vị khách rất khó tính.
Khách sạn The Kitano New York
SVP: Một vị khách cực kỳ quan trọng, ví dụ như bà Koike, chủ tịch công ty Kitano.
UG: Khách không vừa ý.
DG: Khách đang đòi hỏi.
Great Wolf Lodge
Nhà nghỉ (Lodge): Khách sạn
Thú con (Cubs): Nhân viên mới.
Hang ổ (Dens): Phòng hoặc dãy phòng.
Bầy sói (Wolf pack): Những người hâm mộ trung thành.
Vy An (theo Huffington Post)